--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chi cục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chi cục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi cục
+ noun
Branch
chi cục thống kê
a branch of the Statistic Board
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
chi cục
:
Branchchi cục thống kêa branch of the Statistic Board
+
mập mạp
:
corpulent, clubly, portly
+
rattle-brained
:
có nhiều chuột
+
pro
:
(viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
+
chữ ký
:
signature; hand